Có 2 kết quả:
順導 shùn dǎo ㄕㄨㄣˋ ㄉㄠˇ • 顺导 shùn dǎo ㄕㄨㄣˋ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guide sth on its proper course
(2) to guide towards profitable outcome
(2) to guide towards profitable outcome
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to guide sth on its proper course
(2) to guide towards profitable outcome
(2) to guide towards profitable outcome
Bình luận 0